Cá hồng mi Ấn Độ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cá hồng mi Ấn Độ (Puntius sophore) là loài cá nước ngọt nhỏ thuộc họ Cyprinidae, phân bố rộng ở Nam Á, sống thành đàn trong sông suối và ao hồ tự nhiên. Đây là loài ăn tạp có giá trị sinh thái và kinh tế cao, thường được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản và làm chỉ thị sinh học cho chất lượng môi trường nước.

Định nghĩa cá hồng mi Ấn Độ

Cá hồng mi Ấn Độ, tên khoa học Puntius sophore, là loài cá nước ngọt họ Cyprinidae, phân bố rộng khắp Nam Á. Loài này thường sống thành đàn, dùng làm cá thực phẩm nhỏ, và được xem là chỉ thị sinh vật cho chất lượng nước. Theo FishBase, cá trưởng thành sống ở sông, kênh và ao trong đồng bằng và vùng đồi thấp, và là loài rất phổ biến trong môi trường tự nhiên. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Loài này có cùng tên gọi tiếng Anh là “pool barb” hoặc “spotfin barb,” do vây lưng mang một đốm đen đặc trưng. Các đặc điểm hình thái bao gồm thân hơi dẹp bên, chiều dài tối đa khoảng 18 cm, trở thành cá trưởng thành khi đạt khoảng 7–8 cm. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Đôi khi cá hồng mi Ấn Độ bị nhầm với các loài Puntius khác do hình thức tương đồng, nhưng có thể phân biệt qua vây lưng có đốm, tỷ lệ chiều dài‑trọng lượng, và các chỉ số sinh học như hệ số điều kiện (condition factor). :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Đặc điểm phân loại và danh pháp khoa học

Danh pháp chính xác là Puntius sophore (Hamilton, 1822), thuộc lớp Actinopterygii, bộ Cypriniformes và họ Cyprinidae. Loài này từng được xếp vào chi Barbus hoặc Systomus trong lịch sử phân loại phụ thuộc nguồn tài liệu. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Chi Puntius là chi cá chép nhỏ rất đa dạng, nhiều loài trong đó được tái phân loại qua các chi mới như Pethia, Dawkinsia để đảm bảo tính đơn ngành. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Loài P. sophore còn được các tài liệu khoa học mô tả dựa trên chỉ số như chiều dài‑trọng lượng, tuổi, sinh sản và thành phần sinh hóa, nhằm hỗ trợ quản lý nguồn lợi cá nhỏ trong môi trường tự nhiên. :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Môi trường sống và phân bố

Cá hồng mi Ấn Độ sinh sống tự nhiên ở sông, suối, ao và vùng nước chảy nhẹ trong đồng bằng đến vùng đồi thấp. Nơi phân bố có nền đáy hỗn hợp bao gồm cát, phù sa, sỏi hoặc đất mềm. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

Phân bố rộng khắp Nam Á: xuất hiện ở Ấn Độ, Bangladesh, Nepal, Myanmar và Bhutan, với môi trường nước ngọt và đôi khi chịu ảnh hưởng lợ nhẹ. Loài này thích hợp môi trường nhiệt đới với nhiệt độ nước từ khoảng 22–28 °C và độ pH trung tính nhẹ. :contentReference[oaicite:7]{index=7}

Sự phong phú (abundance) của P. sophore trong nhiều hệ thống nước cho thấy đây là loài có khả năng chịu đựng ô nhiễm vừa phải, đồng thời là loài đàn (shoaling fish) dễ bắt gặp. :contentReference[oaicite:8]{index=8}

Tập tính sinh học và sinh sản

Cá hồng mi có tập tính sống theo đàn nhỏ, hoạt động kiếm ăn cả ban ngày lẫn ban đêm tùy điều kiện nguồn thức ăn. Chúng ăn tạp – từ tảo, mảnh vụn hữu cơ đến các vi sinh vật và động vật nhỏ như zooplankton. :contentReference[oaicite:9]{index=9}

Mùa sinh sản thường trùng với mùa mưa (khoảng tháng 3–7 tùy vùng). Trong Bangladesh, nghiên cứu ghi nhận GSI cao nhất ở tháng 4 – 6, số trứng trung bình đạt vài nghìn quả, thụ tinh ngoài. :contentReference[oaicite:10]{index=10}

Phôi phát triển và cá con nở trong vòng 24–36 giờ hoặc hơn tùy điều kiện nước; thời gian để cá lên ngưỡng sinh sản vào khoảng 5–6 tháng. Các nghiên cứu cũng cho thấy P. sophore có khả năng sinh sản nhân tạo trong điều kiện kiểm soát, mở ra hướng nuôi thương phẩm. :contentReference[oaicite:11]{index=11}

Giá trị kinh tế và vai trò trong nuôi trồng thủy sản

Cá hồng mi Ấn Độ (Puntius sophore) là loài cá nhỏ bản địa có giá trị dinh dưỡng cao, thường được sử dụng trong mô hình nuôi cá đa loài để tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và tăng sản lượng. Theo nghiên cứu tại Bangladesh, khi kết hợp P. sophore trong mô hình nuôi cùng cá khổng lồ (silver carp, common carp) đã giúp cải thiện hiệu quả thức ăn và năng suất nuôi. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Một nghiên cứu thực hành từ WorldFish hướng dẫn chi tiết cách nhân giống có kiểm soát (induced breeding) P. sophore để sản xuất giống hàng loạt, cung cấp công cụ kỹ thuật cho người nuôi cá bản địa mở rộng quy mô sản xuất. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Trong mô hình nuôi hỗn hợp, cá hồng mi còn đóng vai trò cải thiện nguồn dinh dưỡng trong ao nhờ hệ tiêu hóa tạp, giúp tái chế chất hữu cơ và hạn chế tảo độc. Ngoài ra, loài này có thể làm sản phẩm phụ hoặc thực phẩm nhỏ cho vùng nông thôn, đóng góp vào an ninh lương thực. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Ý nghĩa sinh thái và bảo tồn

Puntius sophore là loài cá bản địa đặc trưng của các hệ sinh thái nước ngọt Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc lưới thức ăn. Với vai trò cá ăn tạp ở tầng trung bình và thấp, chúng truyền năng lượng từ vi sinh vật/tảo tới các loài cá lớn hơn.

Tuy nhiên, do khai thác quá mức, biến đổi môi trường và cạnh tranh từ loài ngoại lai như cá rô phi (Oreochromis niloticus), nhiều quần thể P. sophore có xu hướng giảm. Trong thí nghiệm của Ahmad et al., cá rô phi được thả vào ao nuôi đã ảnh hưởng tiêu cực đến P. sophore trong mô hình đồng nuôi. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Các nghiên cứu liên quan đến chất lượng nước và thức ăn

Một nghiên cứu sinh học thực nghiệm từ sông Singhiya (Nepal) khảo sát thói quen thức ăn của P. sophore cho thấy thức ăn ưu tiên là tảo xanh (chiếm 40,6 %), tiếp theo là diatoms, giáp xác nhỏ, sinh vật đơn bào, xác hữu cơ, ấu trùng côn trùng và rotifer. Loài này là ăn tạp (omnivorous). :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Phân tích ruột cá từ 180 cá thể P. sophore cũng cho thấy đa dạng thành phần thức ăn, phản ánh tính thích ứng với nguồn thức ăn thay đổi trong môi trường tự nhiên. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

P. sophore cũng được đánh giá về giá trị dinh dưỡng đối với con người. Theo nghiên cứu “Profiling and Role of Bioactive Molecules from Puntius sophore”, loài này chứa protein, chất béo, vitamin, acid béo không no và khoáng chất quan trọng như canxi, magie, giúp góp phần giảm thiếu vi chất ở cộng đồng nông thôn khi sử dụng làm cá nhỏ chế biến truyền thống (như Ngari, Shidol). :contentReference[oaicite:7]{index=7}

Tiềm năng trong dược học và nghiên cứu sinh học

Một số nghiên cứu bước đầu đã khảo sát hoạt tính sinh học từ chiết xuất chất nhầy da của P. sophore trong việc ức chế vi khuẩn đường ruột, biofilm – mở ra triển vọng ứng dụng trong dược học. :contentReference[oaicite:8]{index=8}

Ngoài ra, nghiên cứu sinh lý sinh sản trong điều kiện kiểm soát cho thấy P. sophore có thể nhân giống nhân tạo với tỷ lệ thụ tinh và nở cao trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ kiểm soát, sử dụng hormone kích thích (OVAFISH). :contentReference[oaicite:9]{index=9}

Những nghiên cứu này cho thấy P. sophore không chỉ là loài kinh tế nhỏ mà còn có tiềm năng ứng dụng trong sinh học phân tử, sản xuất hợp chất sinh học và cải thiện dinh dưỡng cộng đồng thông qua phát triển cá nhỏ bản địa an toàn, bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. FishBase – Puntius sophore
  2. Risal A. et al. – Food and Feeding Behaviours of Puntius sophore
  3. FAO – Gut Content Analysis of Puntius sophore
  4. Hasan T. – Reproductive Biology of Puntius sophore
  5. Singha S. et al. – Artificial Breeding of Puntius sophore
  6. WorldFish – Induced Breeding of Pool Barb
  7. Kadir A. et al. – Nutrient‑rich Small Fish in Polyculture
  8. Kallimani et al. – Review on Biology of Puntius sophore
  9. NCBI – Puntius sophore Taxonomy

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cá hồng mi ấn độ:

Phản ứng tâm lý ngay lập tức và các yếu tố liên quan trong giai đoạn đầu của dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) ở dân số chung tại Trung Quốc Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 5 - Trang 1729
Nền tảng: Dịch bệnh vi-rút corona 2019 (COVID-19) là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng mang tính quốc tế và đặt ra thách thức cho khả năng phục hồi tâm lý. Cần có dữ liệu nghiên cứu để phát triển các chiến lược dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu các tác động tâm lý bất lợi và triệu chứng tâm thần trong suốt dịch bệnh. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát công chúng tại Trun...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #tác động tâm lý #lo âu #trầm cảm #căng thẳng #sức khỏe tâm thần #phòng ngừa #thông tin y tế #dịch tễ học #Trung Quốc #thang đo IES-R #thang đo DASS-21
Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Chỉ số phương pháp luận cho các nghiên cứu không ngẫu nhiên (MINORS): phát triển và xác thực một công cụ mới Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 73 Số 9 - Trang 712-716 - 2003
Đặt vấn đề:  Do những khó khăn phương pháp học cụ thể trong việc tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên, nghiên cứu phẫu thuật chủ yếu phụ thuộc vào các nghiên cứu quan sát hoặc không ngẫu nhiên. Chỉ có một ít công cụ đã được xác thực để xác định chất lượng phương pháp luận của các nghiên cứu này, cả từ góc độ của người đọc lẫn nhằm mục đích tổng hợp phân tích. Mục tiêu...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu phẫu thuật #phương pháp luận #MINORS #tính đồng nhất nội bộ #độ tin cậy
Vượt qua giới hạn độ phân giải bên qua một yếu tố gấp đôi bằng cách sử dụng kính hiển vi chiếu sáng cấu trúc Dịch bởi AI
Journal of Microscopy - Tập 198 Số 2 - Trang 82-87 - 2000
Độ phân giải bên đạt được mức cao hơn gấp đôi so với giới hạn nhiễu xạ cổ điển bằng cách sử dụng chiếu sáng cấu trúc trong kính hiển vi huỳnh quang trường rộng. Mẫu vật được chiếu sáng bằng một loạt các mẫu ánh sáng kích thích, gây ra thông tin độ phân giải cao không thể tiếp cận trong điều kiện bình thường được mã hóa vào hình ảnh quan sát được. Các hình ảnh ghi lại được xử lý tuyến tính ...... hiện toàn bộ
#độ phân giải bên #kính hiển vi huỳnh quang #chiếu sáng cấu trúc #thông tin độ phân giải cao #hình ảnh tái cấu trúc
Lý thuyết ngầm định về trí thông minh dự đoán thành tích qua giai đoạn chuyển tiếp của thanh thiếu niên: Một nghiên cứu dọc và một can thiệp Dịch bởi AI
Child Development - Tập 78 Số 1 - Trang 246-263 - 2007
Hai nghiên cứu khảo sát vai trò của lý thuyết ngầm định về trí thông minh trong thành tích toán học của thanh thiếu niên. Trong Nghiên cứu 1 với 373 học sinh lớp 7, niềm tin rằng trí thông minh có thể thay đổi (lý thuyết tăng trưởng) dự đoán xu hướng điểm số tăng dần trong hai năm trung học cơ sở, trong khi niềm tin rằng trí thông minh là cố định (lý thuyết thực thể) dự đoán xu hướng ổn đị...... hiện toàn bộ
#Lý thuyết ngầm định #trí thông minh #thành tích học tập #thanh thiếu niên #nghiên cứu dọc #can thiệp #động lực học tập #niềm tin cá nhân
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III so sánh Capecitabine với Bevacizumab cộng Capecitabine ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã điều trị trước đó Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 4 - Trang 792-799 - 2005
Mục đích Nghiên cứu thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên này so sánh hiệu quả và tính an toàn của capecitabine với hoặc không có bevacizumab, kháng thể đơn dòng nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mạch máu, ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã được điều trị trước đó bằng anthracycline và taxane. Bệnh nhân và Phương pháp... hiện toàn bộ
#Bevacizumab #Capecitabine #Cuộc sống không tiến triển #Ung thư vú di căn #Tính an toàn #Hiệu quả điều trị
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Dược lý Hải Dương giai đoạn 2009–2011: Các hợp chất biển có hoạt tính Kháng khuẩn, Chống tiểu đường, Chống nấm, Chống viêm, Chống động vật nguyên sinh, Chống lao và Chống virus; Ảnh hưởng đến Hệ miễn dịch và Hệ thần kinh, cùng các cơ chế tác động khác Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 11 Số 7 - Trang 2510-2573
Tài liệu dược lý biển đã được đánh giá đồng nghiệp từ năm 2009 đến 2011 được trình bày trong bài tổng quan này, theo định dạng đã sử dụng trong các bài tổng quan giai đoạn 1998–2008. Dược lý của các hợp chất có cấu trúc đã được đặc trưng, được tách ra từ động vật biển, tảo, nấm và vi khuẩn, được thảo luận một cách tổng quát. Các hoạt động dược lý kháng khuẩn, chống nấm, chống động vật nguy...... hiện toàn bộ
Một Cơ Sở Bệnh Sinh Có Thể Có Của Rối Loạn Tăng Động Giảm Chú Ý Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 6 Số 1_suppl - Trang S76-S81 - 1991
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) liên quan đến sự thiếu hụt chú ý và khả năng ức chế phản ứng cùng với sự không ngừng nghỉ về mặt vận động. Sự thiếu chú ý, khả năng ức chế phản ứng kém và sự không kiên định thường thấy nhiều hơn ở người trưởng thành có rối loạn chức năng bán cầu não phải so với bên trái. Dựa trên thực tế này và vì trẻ em mắc ADHD không chỉ có vẻ thể hiện những triệu c...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #chức năng bán cầu não phải #hệ thống vỏ não-striatal #dopamine mesocortical
Ức chế phóng thích histamine phụ thuộc IgE từ tế bào mast phổi người phân tán do thuốc chống dị ứng và salbutamol Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 90 Số 2 - Trang 421-429 - 1987
Khả năng của các thuốc chống dị ứng, natri cromoglycate (SCG), lodoxamide, traxanox, RU31156 và chất chủ vận β-adrenoceptor sulbutamol để ức chế phóng thích histamine và prostaglandin D2 (PGD2) phụ thuộc IgE được đánh giá bằng cách sử dụng các tế bào mast phổi người đã phân tán.... hiện toàn bộ
#sodium cromoglycate #lodoxamide #traxanox #RU31156 #β-adrenoceptor agonist #salbutamol #IgE-dependent histamine release #prostaglandin D2 #human lung mast cells #anti-allergic drugs.
Tổng số: 406   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10